47 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tofoa-Koloua #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |