37 | FC Daugavpils #28 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 48 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Daugavpils #28 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 38 | 43 | 3 | 2 | 0 |
35 | FC Daugavpils #28 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 38 | 27 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Daugavpils #28 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 36 | 26 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Daugavpils #28 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Daugavpils #28 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 32 | 36 | 5 | 1 | 0 |
31 | FC Daugavpils #28 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 32 | 20 | 1 | 0 | 0 |
30 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |