41 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 3 | 1 | 0 |
40 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 4 | 0 | 0 |
39 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru | 32 | 6 | 0 | 0 |
38 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 4 | 0 | 0 |
37 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 28 | 12 | 0 | 0 |
36 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 1 | 0 | 0 |
35 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 4 | 2 | 0 | 0 |
33 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
32 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru | 16 | 0 | 0 | 0 |
31 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru | 16 | 0 | 0 | 0 |
30 | SPORT SHAJARI SAC | Giải vô địch quốc gia Peru | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 1 | 0 |
27 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 6 | 0 | 0 | 0 |