44 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 2 | 7 | 7 | 0 |
42 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 0 | 14 | 11 | 0 |
41 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 0 | 21 | 10 | 0 |
40 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 4 | 19 | 6 | 0 |
39 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 14 | 2 | 8 | 10 | 0 |
39 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 12 | 0 | 3 | 4 | 0 |
38 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 9 | 3 | 0 |
37 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 0 | 4 | 1 | 1 |
36 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 0 | 8 | 6 | 0 |
35 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 15 | 0 | 1 | 6 | 0 |
35 | Mukden Juniors | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia | 34 | 0 | 3 | 1 | 0 |
30 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 1 | 4 | 10 | 0 |
28 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 34 | 1 | 10 | 8 | 0 |
27 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |