46 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 21 | 2 | 2 | 3 | 1 |
45 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
44 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 1 | 4 | 2 | 1 |
42 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 0 | 6 | 8 | 0 |
41 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 25 | 1 | 10 | 16 | 0 |
40 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 27 | 0 | 10 | 11 | 0 |
39 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 31 | 1 | 11 | 5 | 0 |
38 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 29 | 4 | 8 | 4 | 0 |
37 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 28 | 2 | 9 | 6 | 0 |
36 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 28 | 0 | 8 | 7 | 0 |
35 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 30 | 2 | 5 | 2 | 0 |
34 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 30 | 0 | 4 | 2 | 0 |
33 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 29 | 2 | 3 | 5 | 0 |
32 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
31 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 26 | 5 | 13 | 14 | 0 |
30 | FC Sian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 24 | 6 | 11 | 8 | 0 |
29 | Hengyang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hengyang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | Hengyang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Hengyang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |