43 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Saint-Joseph | Giải vô địch quốc gia Martinique | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Saint-Joseph | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 3 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |