39 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 11 | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 13 | 10 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 20 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 31 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 12 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 5 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 15 | 1 | 0 | 0 |
30 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 38 | 41 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |