41 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 7 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 32 | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 33 | 39 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 33 | 48 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 19 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 16 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 19 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 29 | 15 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 39 | 18 | 0 | 0 | 0 |
31 | 阿瑟打算 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 36 | 33 | 2 | 1 | 0 |
30 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 45 | 15 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |