43 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 1 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 7 | 0 | 0 |
41 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 32 | 3 | 1 | 0 |
40 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 32 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 38 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 12 | 0 | 0 |
36 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 32 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 30 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 33 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 40 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 38 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 36 | 4 | 1 | 0 |
29 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 36 | 1 | 0 | 0 |
28 | The Lord of Rings | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
27 | The Lord of Rings | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
26 | The Lord of Rings | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 |