44 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 0 | 2 | 5 | 0 |
42 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 23 | 1 | 1 | 4 | 0 |
40 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
39 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 0 | 4 | 9 | 1 |
38 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 24 | 1 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 0 | 2 | 4 | 0 |
36 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 0 | 2 | 5 | 0 |
35 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 16 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |