41 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
34 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Santa Fe #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.8] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Presidente Franco #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |