43 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 34 | 37 | 3 | 1 | 0 |
42 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 37 | 23 | 1 | 0 | 0 |
41 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 33 | 24 | 1 | 2 | 0 |
40 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 35 | 24 | 4 | 2 | 0 |
39 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 30 | 2 | 0 | 0 |
38 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 37 | 34 | 0 | 2 | 0 |
37 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 33 | 26 | 0 | 0 | 0 |
36 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 41 | 0 | 1 | 0 |
35 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 36 | 29 | 0 | 2 | 0 |
34 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 28 | 34 | 1 | 1 | 0 |
33 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kedzierzyn-Kozle | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 52 | 14 | 1 | 1 | 0 |
32 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |