48 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 38 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Triesen | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 57 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |