38 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 16 | 0 | 0 | 4 | 1 |
33 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |