58 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 2 | 1 | 0 | 0 |
57 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 12 | 0 | 0 |
55 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 12 | 0 | 0 |
54 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 11 | 0 | 0 |
54 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 1 | 0 | 0 |
53 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 21 | 0 | 0 |
52 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 21 | 0 | 0 |
52 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
51 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 14 | 1 | 0 |
50 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 21 | 1 | 0 |
49 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 22 | 0 | 0 |
48 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 20 | 0 | 0 |
47 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 15 | 0 | 0 |
46 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 24 | 0 | 0 |
45 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 41 | 18 | 0 | 0 |
44 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 3 | 0 | 0 |
42 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 0 |
41 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 19 | 2 | 0 | 0 |
39 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 2 | 0 | 0 |
38 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Saint Croix #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 16 | 1 | 0 |
34 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 27 | 0 | 0 | 0 |
33 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 21 | 0 | 0 | 0 |