39 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 22 | 5 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 29 | 6 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 27 | 4 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 5 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 25 | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 15 | 2 | 2 | 0 |
32 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 19 | 2 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 31 | 5 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC Wuhan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 18 | 1 | 1 | 1 | 0 |
29 | Tai Po | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tai Po | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Tai Po | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | Tai Po | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |