45 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 27 | 1 | 0 | 6 | 1 |
42 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | Lökbatan | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Lökbatan | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |