40 | FC Sanaa #12 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Sanaa #12 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sanaa #12 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 3 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 40 | 3 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Salwa | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |