42 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
39 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 12 | 1 | 3 | 0 |
37 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 25 | 2 | 1 | 0 |
36 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 28 | 0 | 1 | 0 |
35 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 42 | 2 | 0 | 0 |
34 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 22 | 2 | 3 | 0 |
33 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
32 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 24 | 1 | 2 | 0 |
31 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 24 | 0 | 0 | 0 |
30 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
29 | Valletta #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Valletta #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Valletta #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |