49 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 20 | 2 | 1 | 3 | 0 |
47 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 3 | 4 | 0 |
45 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 31 | 0 | 1 | 7 | 0 |
44 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 0 | 6 | 7 | 0 |
43 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 34 | 3 | 4 | 5 | 0 |
42 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 3 | 7 | 11 | 0 |
41 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 31 | 0 | 5 | 7 | 0 |
40 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 4 | 11 | 6 | 0 |
39 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 0 | 9 | 7 | 1 |
38 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 27 | 3 | 12 | 4 | 0 |
37 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 5 | 22 | 9 | 0 |
36 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 30 | 10 | 25 | 10 | 0 |
35 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 6 | 22 | 5 | 0 |
34 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 2 | 5 | 1 | 0 |
33 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 3 | 19 | 1 | 0 |
32 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 38 | 3 | 5 | 3 | 0 |
31 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 1 | 11 | 1 | 0 |
30 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 47 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |