45 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 0 | 9 | 0 |
43 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 1 |
36 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 45 | 0 | 0 | 8 | 0 |
28 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 61 | 1 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 49 | 0 | 0 | 8 | 1 |
26 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |