47 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 13 | 0 | 2 | 0 |
43 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 25 | 0 | 2 | 0 |
42 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 18 | 0 | 1 | 0 |
41 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 19 | 0 | 1 | 0 |
40 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 31 | 1 | 1 | 0 |
39 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 29 | 0 | 3 | 0 |
37 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 25 | 1 | 1 | 0 |
36 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 26 | 0 | 4 | 0 |
35 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 26 | 0 | 1 | 0 |
34 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
33 | San Salvador de Jujuy #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 30 | 34 | 2 | 0 | 0 |
32 | Olsztyn #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 21 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 42 | 2 | 6 | 0 |
31 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 13 | 0 | 1 | 0 |
29 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |