47 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 11 | 0 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 2 | 3 | 3 | 0 |
45 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
43 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 29 | 1 | 2 | 3 | 0 |
42 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 29 | 3 | 3 | 4 | 0 |
41 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 1 | 3 | 1 | 0 |
39 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 29 | 2 | 5 | 2 | 0 |
38 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 28 | 2 | 6 | 2 | 0 |
37 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 1 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 29 | 1 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 27 | 0 | 6 | 3 | 0 |
34 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 29 | 2 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 19 | 1 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 37 | 2 | 4 | 4 | 0 |
31 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 1 | 3 | 8 | 0 |
30 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Kecskemét #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Aydinspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Atletico El Ferrol del Caudillo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |