39 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 3 | 1 |
28 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 45 | 1 | 1 | 3 | 0 |
27 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 47 | 0 | 0 | 8 | 0 |
26 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |