45 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 1 | 0 | 0 |
44 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 29 | 4 | 0 |
43 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 19 | 2 | 0 |
42 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 32 | 5 | 1 |
41 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 27 | 9 | 0 |
40 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 28 | 3 | 0 |
39 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 17 | 3 | 0 |
38 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 2 | 1 | 0 |
37 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 27 | 3 | 0 |
36 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 4 | 0 | 0 |
35 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 13 | 1 | 1 |
34 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 25 | 7 | 1 |
33 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 7 | 2 | 0 |
32 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 7 | 2 | 0 |
31 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 4 | 0 | 0 |
30 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 4 | 1 | 0 |
29 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 9 | 0 | 0 |
28 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 7 | 1 |
27 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 26 | 4 | 0 |
26 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 2 | 1 | 0 |