42 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 28 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 29 | 9 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 16 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 32 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 13 | 5 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 33 | 28 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 33 | 34 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 35 | 47 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 17 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 17 | 10 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 25 | 23 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |