Karel Cifka: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
44at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]310782
43at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]3334110
42at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]31123 2nd101
41at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]32818101
40at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]34932 2nd60
39at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]341125 3rd81
38at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]351023 3rd71
37at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [2]3021590
36at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]310990
35at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]33102490
34at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]321029 2nd51
33at FC Vöcklabruck #2at Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]321221140
32cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc110000
31cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc170020
30cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200000
29cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200020
28cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc100000
27cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc60000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 28 2017cz FK Vořechovat FC Vöcklabruck #2RSD10 661 441

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của cz FK Vořechov vào thứ năm tháng 10 13 - 09:00.