47 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 0 | 8 | 2 | 0 |
45 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 15 | 0 | 2 | 3 | 0 |
44 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 1 | 8 | 9 | 0 |
43 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 27 | 1 | 8 | 11 | 1 |
42 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 28 | 2 | 11 | 9 | 1 |
41 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 10 | 24 | 5 | 0 |
40 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 1 | 11 | 10 | 0 |
39 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 1 | 14 | 7 | 0 |
38 | Borussia Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 26 | 2 | 6 | 6 | 0 |
37 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 1 | 10 | 9 | 1 |
36 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 1 | 9 | 14 | 0 |
35 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 4 | 6 | 0 |
34 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 2 | 6 | 0 |
33 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 10 | 0 | 0 | 2 | 1 |
29 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
27 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |