53 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 4 | 3 | 0 | 0 |
52 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 7 | 6 | 0 | 0 |
51 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 25 | 20 | 0 | 0 |
50 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 27 | 0 | 0 |
49 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 24 | 0 | 0 |
48 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 21 | 0 | 0 |
47 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 17 | 0 | 0 |
46 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 11 | 0 | 0 |
45 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 16 | 0 | 0 |
44 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 14 | 0 | 0 |
43 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 15 | 0 | 0 |
42 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 12 | 0 | 0 |
41 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 14 | 0 | 0 |
40 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 11 | 2 | 0 |
39 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 5 | 0 | 0 |
38 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 3 | 0 | 0 |
37 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 3 | 0 | 0 |
36 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Budapest #22 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 12 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |