49 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |