46 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 24 | 0 | 0 | 3 | 2 |
45 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 2 | 10 | 0 |
44 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 24 | 1 | 6 | 7 | 0 |
43 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 1 | 8 | 9 | 0 |
42 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 2 | 5 | 8 | 0 |
41 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 2 | 7 | 9 | 0 |
40 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 1 | 12 | 7 | 0 |
39 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 2 | 7 | 14 | 0 |
38 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 18 | 3 | 6 | 1 | 1 |
37 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 24 | 0 | 9 | 10 | 0 |
36 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 4 | 9 | 6 | 0 |
35 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 22 | 1 | 7 | 6 | 0 |
34 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 27 | 1 | 8 | 9 | 0 |
33 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 26 | 2 | 11 | 12 | 0 |
32 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 23 | 2 | 9 | 7 | 0 |
31 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 4 | 19 | 9 | 0 |
30 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 24 | 1 | 6 | 10 | 0 |
29 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |