36 | Koscian #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 29 | 6 | 0 | 0 |
35 | Koscian #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 30 | 4 | 0 | 0 |
34 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
33 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
32 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 1 | 0 | 0 |
30 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 37 | 2 | 0 | 0 |
29 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |