49 | Yangzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Yangzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Yangzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Yangzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Yangzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Yangzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 4 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 50 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 46 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Freekick | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Freekick | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Freekick | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |