45 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 5 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 39 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 41 | 20 | 0 | 0 |
40 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 9 | 0 | 0 |
36 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 13 | 0 | 0 |
35 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 54 | 6 | 1 | 0 |
33 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 42 | 19 | 0 | 0 |
32 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 13 | 0 | 0 |
30 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 0 |
29 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 0 | 0 | 0 |
28 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 0 |