45 | Atletico Vinaròs #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Atletico Vinaròs #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Atletico Vinaròs #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 36 | 0 | 2 | 5 | 0 |
42 | Atletico Vinaròs #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
41 | Atletico Vinaròs #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 35 | 1 | 7 | 6 | 0 |
40 | Atletico Vinaròs #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 33 | 2 | 3 | 14 | 0 |
39 | Atletico Vinaròs #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 32 | 3 | 5 | 9 | 1 |
38 | Atletico Vinaròs #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 19 | 1 | 8 | 5 | 0 |
38 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 15 | 1 | 4 | 2 | 0 |
35 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 12 | 0 | 5 | 1 | 0 |
34 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 0 | 7 | 7 | 0 |
33 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 7 | 5 | 0 |
32 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 33 | 2 | 4 | 6 | 1 |
31 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 35 | 1 | 9 | 4 | 0 |
30 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 35 | 0 | 5 | 5 | 0 |
29 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 10 | 0 |
28 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 10 | 0 |
27 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |