44 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 1 | 7 | 15 | 0 |
42 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 2 | 9 | 3 | 0 |
41 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 3 | 15 | 11 | 0 |
40 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 17 | 8 | 0 |
39 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 0 | 23 | 11 | 2 |
38 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 3 | 27 | 12 | 0 |
37 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 1 | 6 | 12 | 0 |
36 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 1 | 10 | 15 | 1 |
35 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 2 | 6 | 6 | 1 |
34 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 7 | 24 | 3 | 1 |
33 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 0 | 31 | 5 | 1 |
31 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kick in Ass | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 31 | 9 | 32 | 13 | 0 |
29 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |