48 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 1 | 2 | 0 |
47 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 16 | 4 | 0 |
46 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 18 | 8 | 0 |
45 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 1 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 2 |
44 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 2 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 0 |
43 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 3 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 1 |
42 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 4 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
41 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 6 | 22 | 3 | 0 |
40 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 3 | 21 | 6 | 0 |
39 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 9 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
38 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 4 | 26 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
37 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 1 | 18 | 8 | 0 |
36 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 3 | 7 | 2 | 0 |
35 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 3 | 12 | 3 | 0 |
34 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 37 | 0 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 3 | 8 | 2 | 0 |
32 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 3 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |