49 | Hanoi #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 18 | 14 | 1 | 1 | 0 |
48 | Hanoi #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 38 | 38 | 3 | 3 | 0 |
47 | Hanoi #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 36 | 46 | 2 | 0 | 0 |
46 | Hanoi #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 35 | 72 | 3 | 2 | 0 |
45 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 20 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 35 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 17 | 15 | 1 | 1 | 0 |
43 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 28 | 61 | 2 | 0 | 0 |
39 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 69 | 4 | 1 | 0 |
38 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 60 | 8 | 0 | 0 |
37 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 51 | 1 | 0 | 0 |
36 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 59 | 7 | 0 | 0 |
35 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 28 | 48 | 2 | 0 | 0 |
34 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 46 | 2 | 0 | 0 |
33 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 25 | 37 | 2 | 0 | 0 |
32 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 27 | 34 | 2 | 1 | 0 |
31 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 71 | 3 | 3 | 0 |
31 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Avatele #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 40 | 45 | 3 | 1 | 1 |
29 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |