38 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 10 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 14 | 0 | 0 | 0 |
33 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
32 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 4 | 0 | 1 | 0 |
31 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 4 | 1 | 0 | 0 |
30 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 13 | 1 | 2 | 0 |
29 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 20 | 1 | 1 | 0 |
28 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 9 | 1 | 0 | 0 |
27 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |