46 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 10 | 1 | 0 | 0 |
45 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 5 | 0 | 0 |
44 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
43 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
42 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
41 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 2 | 0 | 0 |
40 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 8 | 0 | 0 |
39 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 8 | 0 | 0 |
38 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 6 | 0 | 0 |
37 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
36 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
35 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
34 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
33 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
32 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
31 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 17 | 0 | 0 | 0 |
30 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 15 | 0 | 0 | 0 |