39 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 3 | 6 | 0 | 0 |
36 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 28 | 0 | 4 | 0 | 0 |
35 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 27 | 3 | 3 | 0 | 0 |
34 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 24 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |