43 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
40 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 35 | 1 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |