Szilveszter Hegedűs: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
46hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]240030
45hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1]260141
44hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4]290160
43hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4]291060
42hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4]190101
41hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4]250110
40hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4]290250
39hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2]190060
38hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2]290250
37hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2]270121
36hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2]300130
35hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]310320
34hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]260120
33hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]130100
32hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]300010
31hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]300050
30hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1]270020
29hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1]50000
28hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3]230020
27hu FC Hódmezovásárhely #3hu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]160010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của hu FC Hódmezovásárhely #3 vào chủ nhật tháng 10 16 - 16:54.