38 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | Ma On Shan #2 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.1] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Ma On Shan #2 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.1] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Ma On Shan #2 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 47 | 1 | 0 | 4 | 0 |