43 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |