47 | Crawley #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 30 | 1 | 2 | 11 | 0 |
46 | Crawley #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 29 | 0 | 1 | 8 | 0 |
45 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
44 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 0 | 1 | 9 | 0 |
42 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 3 | 5 | 0 |
41 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 2 | 8 | 0 |
39 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 1 | 8 | 6 | 0 |
38 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 2 | 6 | 7 | 0 |
37 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 5 | 1 | 0 |
36 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 3 | 9 | 2 | 0 |
35 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 24 | 0 | 4 | 6 | 0 |
34 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 13 | 1 | 2 | 2 | 0 |
32 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 0 | 2 | 5 | 0 |
30 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 21 | 0 | 1 | 4 | 1 |
29 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Tórshavn #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |