48 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau | 54 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |