44 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 17 | 9 | 0 |
42 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 24 | 11 | 0 |
41 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 23 | 12 | 0 |
40 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 22 | 8 | 0 |
39 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 1 | 28 | 4 | 0 |
38 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 0 | 15 | 0 | 0 |
37 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 15 | 2 | 0 |
36 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 1 | 11 | 3 | 0 |
35 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28 | 0 | 8 | 1 | 0 |
34 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 0 | 10 | 2 | 0 |
33 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 24 | 0 | 11 | 3 | 0 |
32 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 1 | 6 | 5 | 0 |
31 | Asuncion #23 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 7 | 48 | 3 | 0 |
30 | TIGA Sport | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 3 | 29 | 6 | 0 |
29 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Ta‘izz #2 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 14 | 28 | 12 | 0 |
28 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |