42 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 24 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 25 | 0 | 4 | 0 |
40 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 16 | 1 | 1 | 0 |
38 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
36 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
34 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
32 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Ahvaz | Giải vô địch quốc gia Iran | 38 | 21 | 0 | 1 | 0 |
31 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Aksarayspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 33 | 1 | 1 | 0 |
29 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |