48 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
47 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 0 | 3 | 6 | 0 |
46 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 0 | 3 | 14 | 0 |
45 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 1 | 12 | 11 | 0 |
44 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 5 | 15 | 5 | 0 |
43 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 14 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 13 | 0 |
42 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 11 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 9 | 1 |
41 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 9 | 15 | 10 | 0 |
40 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 7 | 3 | 0 |
36 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 4 | 4 | 0 |
35 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 8 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |